Ubung 1-A1
📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Cuộc Gặp Gỡ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Übung | die Übungen | Danh từ | [ˈyːbʊŋ] | Bài tập |
das Treffen | die Treffen | Danh từ | [ˈtʁɛfn̩] | Cuộc gặp gỡ |
die Reihenfolge | die Reihenfolgen | Danh từ | [ˈʁaɪ̯ənˌfɔlɡə] | Trình tự |
die Frage | die Fragen | Danh từ | [ˈfʁaːɡə] | Câu hỏi |
die Antwort | die Antworten | Danh từ | [ˈantˌvɔʁt] | Câu trả lời |
der Satz | die Sätze | Danh từ | [zats] | Câu |
die Rolle | die Rollen | Danh từ | [ˈʁɔlə] | Vai trò |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Übung (Bài tập)
- Ví dụ: Diese Übung ist sehr schwierig.
- Giải nghĩa: Bài tập này rất khó.
-
das Treffen (Cuộc gặp gỡ)
- Ví dụ: Wir haben ein wichtiges Treffen morgen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi có một cuộc gặp gỡ quan trọng vào ngày mai.
-
die Reihenfolge (Trình tự)
- Ví dụ: Bitte beachten Sie die richtige Reihenfolge der Aufgaben.
- Giải nghĩa: Vui lòng tuân theo trình tự đúng của các nhiệm vụ.
-
die Frage (Câu hỏi)
- Ví dụ: Hast du eine Frage zur Grammatik?
- Giải nghĩa: Bạn có câu hỏi nào về ngữ pháp không?
-
die Antwort (Câu trả lời)
- Ví dụ: Die Antwort auf die Frage ist nicht einfach.
- Giải nghĩa: Câu trả lời cho câu hỏi không đơn giản.
-
der Satz (Câu)
- Ví dụ: Dieser Satz hat eine komplizierte Struktur.
- Giải nghĩa: Câu này có cấu trúc phức tạp.
-
die Rolle (Vai trò)
- Ví dụ: Jeder in der Gruppe hat eine wichtige Rolle.
- Giải nghĩa: Mỗi người trong nhóm đều có một vai trò quan trọng.
🥤 Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Uống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Milchshake | die Milchshakes | Danh từ | [ˈmɪlçʃeɪ̯k] | Sữa lắc |
der Bananensaft | die Bananensäfte | Danh từ | [baˈnaːnənzaft] | Nước ép chuối |
der Kirschsaft | die Kirschsäfte | Danh từ | [ˈkɪʁʃzaft] | Nước ép anh đào |
der Tomatensaft | die Tomatensäfte | Danh từ | [toˈmaːtn̩zaft] | Nước ép cà chua |
das Tafelwasser | - | Danh từ | [ˈtaːfl̩ˌvasɐ] | Nước lọc |
alkoholfrei | - | Tính từ | [ˌalkoˈhoːlfʁaɪ̯] | Không cồn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Milchshake (Sữa lắc)
- Ví dụ: Ich möchte einen Schokoladen-Milchshake.
- Giải nghĩa: Tôi muốn một cốc sữa lắc vị sô cô la.
-
der Bananensaft (Nước ép chuối)
- Ví dụ: Bananensaft schmeckt sehr süß.
- Giải nghĩa: Nước ép chuối có vị rất ngọt.
-
der Kirschsaft (Nước ép anh đào)
- Ví dụ: Ich trinke gerne Kirschsaft im Sommer.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống nước ép anh đào vào mùa hè.
-
der Tomatensaft (Nước ép cà chua)
- Ví dụ: Tomatensaft ist sehr gesund.
- Giải nghĩa: Nước ép cà chua rất tốt cho sức khỏe.
-
das Tafelwasser (Nước lọc)
- Ví dụ: In vielen Restaurants bekommt man kostenlos Tafelwasser.
- Giải nghĩa: Ở nhiều nhà hàng, bạn có thể nhận nước lọc miễn phí.
-
alkoholfrei (Không cồn)
- Ví dụ: Dieses Bier ist alkoholfrei.
- Giải nghĩa: Bia này không có cồn.
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Quản Lý
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Lehrer | die Lehrer | Danh từ | [ˈleːʁɐ] | Giáo viên (nam) |
die Lehrerin | die Lehrerinnen | Danh từ | [ˈleːʁəʁɪn] | Giáo viên (nữ) |
der Bahnhof | die Bahnhöfe | Danh từ | [ˈbaːnhoːf] | Nhà ga |
der Zug | die Züge | Danh từ | [ʦuːk] | Tàu |
der Moment | die Momente | Danh từ | [moˈmɛnt] | Khoảnh khắc |
der Kontakt | die Kontakte | Danh từ | [ˈkɔntakt] | Liên lạc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Lehrer (Giáo viên nam)
- Ví dụ: Mein Lehrer erklärt die Grammatik sehr gut.
- Giải nghĩa: Giáo viên của tôi giải thích ngữ pháp rất tốt.
-
die Lehrerin (Giáo viên nữ)
- Ví dụ: Die Lehrerin gibt uns viele Hausaufgaben.
- Giải nghĩa: Cô giáo giao cho chúng tôi nhiều bài tập về nhà.
-
der Bahnhof (Nhà ga)
- Ví dụ: Der Zug kommt am Bahnhof an.
- Giải nghĩa: Tàu đến nhà ga.
-
der Zug (Tàu)
- Ví dụ: Ich fahre mit dem Zug nach Berlin.
- Giải nghĩa: Tôi đi tàu đến Berlin.
-
der Moment (Khoảnh khắc)
- Ví dụ: Warte einen Moment, bitte!
- Giải nghĩa: Hãy đợi một lát!
-
der Kontakt (Liên lạc)
- Ví dụ: Ich habe noch Kontakt mit meinen Schulfreunden.
- Giải nghĩa: Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn học của mình.
🕰️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Gian và Các Sự Kiện
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der März | - | Danh từ | [mɛʁt͡s] | Tháng Ba |
die Buchmesse | die Buchmessen | Danh từ | [ˈbʊxˌmɛsə] | Hội chợ sách |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der März
- Ví dụ: Der März ist der dritte Monat des Jahres.
- Giải nghĩa: Tháng Ba là tháng thứ ba trong năm.
-
die Buchmesse
- Ví dụ: Ich gehe jedes Jahr zur Buchmesse in Frankfurt.
- Giải nghĩa: Tôi đi hội chợ sách hàng năm ở Frankfurt.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.